Guilty là từ vựng Tiếng Anh hết sức thông dụng mà bạn có thể sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Để các bạn hiểu rõ cách dùng và sử dụng đùng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Guilty là gì, Guilty đi với giới từ gì, cũng như các collocations và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Guilty. Cùng học ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Guilty /ˈɡɪl.ti/ là một tính từ trong tiếng Anh được dùng để diễn tả 2 ý nghĩa sau:
Ví dụ: She felt guilty for forgetting her friend's birthday. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật của bạn.)
Ví dụ: The jury found him guilty of theft. (Bồi thẩm đoàn kết luận anh ta phạm tội trộm cắp.)
Word Family của Guilty:
Ví dụ: He couldn't shake off the guilt after the accident. (Anh ấy không thể rũ bỏ cảm giác tội lỗi sau tai nạn.)
Ví dụ: She was found guiltless of any wrongdoing. (Cô ấy được kết luận vô tội trước mọi hành vi sai trái.)
Ví dụ: He looked at her guiltily after breaking the vase. (Anh ấy nhìn cô ấy với vẻ tội lỗi sau khi làm vỡ chiếc bình.)
Guiltiness (n) – Tội lỗi, sự có tội
Ví dụ: His guiltiness was evident in the way he avoided eye contact. (Tội lỗi của anh ấy thể hiện rõ trong cách anh tránh tiếp xúc bằng mắt.)
Cũng theo từ điển Cambridge, Guilty thường đi với 2 giới từ ABOUT và OF. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Guilty + giới từ nhé.
Cách dùng: Được sử dụng khi ai đó cảm thấy hối hận hoặc tội lỗi về một hành động cá nhân hoặc tình huống nhất định.
Cấu trúc:
guilty + about + something
Ví dụ:
Cách dùng: Được sử dụng để chỉ việc một người chịu trách nhiệm hoặc phạm tội trong một sự việc cụ thể, thường liên quan đến pháp luật.
Cấu trúc:
guilty + of + something
Ví dụ:
Ngoài ra, trong cấu trúc pháp lý, Guilty còn đi kèm với giới từ TO trong cụm Plead guilty to nghĩa là nhận tội, thừa nhận mình phạm tội hoặc vi phạm trong một tình huống pháp luật cụ thể.
Ví dụ:
Các bạn hãy “bỏ túi” thêm một số collocations và Idioms với Guilty thông dụng để linh hoạt sử dụng trong tiếng Anh nhé.
Ví dụ: He was found guilty of fraud. (Anh ta bị kết tội lừa đảo.)
Ví dụ: She pleaded not guilty to the charges of murder. (Cô ấy không nhận tội giết người.)
Ví dụ: The defendant was proven guilty of murder. (Bị cáo đã bị chứng minh phạm tội giết người.)
Ví dụ: The company was guilty of breaching the contract. (Công ty đã vi phạm hợp đồng.)
Ví dụ: The jury delivered a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.)
Ví dụ: Watching reality TV is my guilty pleasure. (Xem chương trình thực tế là thú vui tội lỗi của tôi.)
Ví dụ: She’s been hiding a guilty secret for years. (Cô ấy đã giấu một bí mật tội lỗi suốt nhiều năm.)
Ví dụ: After cheating on the test, he couldn't sleep, proving that a guilty conscience needs no accuser. (Sau khi gian lận trong bài thi, anh ấy không thể ngủ được, chứng tỏ rằng lương tâm tội lỗi không cần ai buộc tội.)
(As) guilty as sin: Hoàn toàn có tội (thường được sử dụng để nhấn mạnh)
Ví dụ: He was as guilty as sin, but still managed to avoid punishment. (Anh ấy hoàn toàn có tội, nhưng vẫn tránh được sự trừng phạt.
Sau khi đã hiểu rõ Guilty đi với giới từ gì cũng như các collocations và Idioms với Guilty , chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.
4.1. Từ đồng nghĩa với Guilty
Ví dụ: He was found culpable for the accident. (Anh ta bị kết tội là thủ phạm gây ra vụ tai nạn.)
Ví dụ: She is to blame for the team's failure. (Cô ấy là người gây ra thất bại của đội.)
Ví dụ: His actions were clearly blameworthy. (Hành động của anh ta thật đáng lên án.)
Ví dụ: The driver was at fault for the accident. (Người lái xe hoàn toàn có lỗi trong vụ va chạm.)
Ví dụ: He was responsible for the project's success. (Anh ấy là người chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
Ví dụ: She is answerable to the board for her decisions. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm trước ban quản trị về những quyết định của mình.)
Ví dụ: The company is liable for any damage caused. (Công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý về bất kỳ thiệt hại nào gây ra.)
4.2. Từ trái nghĩa với Guilty
Ví dụ: He was declared innocent of all charges. (Anh ấy được tuyên vô tội với tất cả các cáo buộc.)
Ví dụ: The child was blameless in the situation. (Đứa trẻ không có lỗi trong tình huống này.)
Ví dụ: She was unashamed about her decision. (Cô ấy không cảm thấy hối lỗi về quyết định của mình.)
Ví dụ: He is known for his moral character. (Anh ấy nổi tiếng với tính cách đạo đức.)
Ví dụ: He fought for a righteous cause. (Anh ấy đã chiến đấu vì một lý do chính đáng.)
Ví dụ: She is considered a virtuous leader. (Cô ấy được coi là một nhà lãnh đạo đạo đức.)
Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Guilty
Anh ta cảm thấy tội lỗi vì không hoàn thành công việc đúng hạn.
Cô ấy bị kết tội gian lận trong kỳ thi.
Bồi thẩm đoàn đã kết luận anh ta phạm tội trộm cắp.
Bạn có cảm thấy tội lỗi về việc đã nói dối không?
Họ đã nhận tội vi phạm pháp luật về xây dựng.
Anh ta bị kết tội vi phạm hợp đồng.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tiệc của bạn.
Chúng tôi đã kết luận rằng anh ta có tội trong việc vi phạm bản quyền.
Bạn có cảm thấy tội lỗi về việc không giúp đỡ cô ấy không?
Anh ấy đã nhận tội gian lận tài chính trước tòa.
Đáp án (gợi ý):
He felt guilty about not finishing the work on time.
She was found guilty of cheating in the exam.
The jury found him guilty of theft.
Do you feel guilty about lying?
They pleaded guilty to violating the construction law.
He was found guilty of breaching the contract.
She felt guilty about missing her friend's party.
We concluded that he was guilty of copyright infringement.
Do you feel guilty about not helping her?
He pleaded guilty to financial fraud in court.
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
He felt guilty ___ leaving the party early without saying goodbye.
The company was found guilty ___ violating safety regulations.
Did you feel guilty ___ lying to your parents?
She felt guilty ___ forgetting her sister's birthday.
The court declared him guilty ___ fraud.
They admitted being guilty ___ cheating on the exam.
He pleaded guilty ___ the charges of tax evasion.
Do you feel guilty ___ eating the last slice of pizza?
The jury found her guilty ___ manslaughter.
He was guilty ___ not paying his debts on time.
Đáp án:
about
of
about
about
of
of
to
about
of
of
Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Guilty đi với giới từ gì cũng như các idiom và collocations thông dụng của Guilty trong Tiếng Anh.
Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Guilty để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ